Có 2 kết quả:
漫画 màn huà ㄇㄢˋ ㄏㄨㄚˋ • 漫畫 màn huà ㄇㄢˋ ㄏㄨㄚˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) caricature
(2) cartoon
(3) Japanese manga
(2) cartoon
(3) Japanese manga
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) caricature
(2) cartoon
(3) Japanese manga
(2) cartoon
(3) Japanese manga
Bình luận 0